Chỉ số h5 là chỉ số h cho những bài viết xuất bản trong vòng 5 năm qua. Nó là số h lớn nhất sao cho h bài viết xuất bản từ 2018-2022 có ít nhất h trích dẫn đối với mỗi bài viết.ẩn
Trung bình h5 là số trích dẫn trung bình đối với các bài viết tạo thành chỉ số h.ẩn
Ấn bản | chỉ số h5 | trung bình h5 | |
---|---|---|---|
1. | The Journal of Economic History | 35 | 49 |
2. | The Economic History Review | 28 | 44 |
3. | Explorations in Economic History | 24 | 36 |
4. | Business History | 24 | 34 |
5. | Review of Keynesian Economics | 23 | 38 |
6. | European Review of Economic History | 21 | 28 |
7. | Cliometrica | 19 | 27 |
8. | History of Political Economy | 17 | 22 |
9. | Accounting History | 15 | 16 |
10. | The European Journal of the History of Economic Thought | 14 | 20 |
11. | Journal of Iberian and Latin American Economic History | 13 | 19 |
12. | Journal of the History of Economic Thought | 13 | 19 |
13. | Scandinavian Economic History Review | 11 | 14 |
14. | Investigaciones de Historia Económica/Economic History Research | 10 | 18 |
15. | Erasmus Journal for Philosophy and Economics | 9 | 12 |
16. | Agricultural History | 9 | 10 |
17. | Jahrbuch für Wirtschaftsgeschichte/Economic History Yearbook | 8 | 10 |
18. | Œconomia. History, Methodology, Philosophy | 8 | 10 |
19. | The Indian Economic & Social History Review | 7 | 11 |
20. | History of Economic Ideas | 7 | 10 |
Ngày và số lượng trích dẫn đều do một chương trình máy tính ước tính và tự động xác định.