Từ điển tiếng Việt L Hoàng | 692* | 2008 |
Từ điển cây thuốc Việt Nam VV Chi Y học, 1997 | 421 | 1997 |
Từ điển tiếng Việt, NXB Khoa học xã hội H Phê Hà Nội, 1988 | 104* | 1988 |
Vietnamese dictionary H Phe Vietnam Lexicography Centre, Da Nang Publishing House, 1997 | 99 | 1997 |
Từ điển thực vật thông dụng, Tập 1 VV Chi NXB KH-KT, Hà Nội 1250, 2004 | 73 | 2004 |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS TC Hoàng, ML Nguyễn Nhà xuất bản thống kê, 2005 | 61 | 2005 |
Giáo dục STEM/STEAM từ trải nghiệm thực hành đến tư duy sáng tạo NT Hải Nxb Trẻ, 2019 | 46 | 2019 |
Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam PT LUƠNG, ĐD Lợi, VT Cảnh, NVĂN BÌNH, NN KHÁN | 43 | 2000 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế-xã hội H Trọng Lao động, 2012 | 32 | 2012 |
Từ điển tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng-Trung tâm Từ điển học H Phê Hà Nội-Đà Nẵng, 2001 | 32 | 2001 |
Phân tích tác động của phá giá tiền tệ đến tăng trưởng kinh tế VN thời kỳ 2000-2012 NM Hai, PT Hien, DH Linh Journal of Economic Development, 2013 | 31 | 2013 |
Từ điển tiếng Việt, NXB Từ điển Bách khoa H Phê Hà Nội, 2010 | 31 | 2010 |
Từ điển tiếng Việt, Trung tâm Từ điển học H Phê Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2012 | 29 | 2012 |
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam TL Đỗ | 29* | 2006 |
Logic-Ngôn ngữ học H Phê | 28 | 2003 |
Cơ sở cảnh quan học của việc sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường lãnh thổ Việt Nam PHHNT Hùng, NN Khánh | 28 | 1997 |
Community perceptions of targeted anti-malarial mass drug administrations in two provinces in Vietnam: a quantitative survey TN Nguyen, PNH Thu, NT Hung, DH Son, NT Tien, N Van Dung, ... Malaria journal 16, 1-12, 2017 | 27 | 2017 |
Từ điển thực vật thông dụng VV Chi NXB Khoa học và kỷ thuật, 2003 | 27 | 2003 |
Từ điển tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) H Phê Vietnam Lexicography Centre, NXB Đà Nẵng, 2002 | 26 | 2002 |
Sách tra cứu tên cây cỏ Việt Nam VC Võ (No Title), 2007 | 25 | 2007 |