Đại Nam thực lục: Tập 1 Q sử quán triều Nguyễn, NT Nguyễn Giáo dục, 2002 | 184* | 2002 |
Đại Nam nhất thống chí Q sử quán triều Nguyễn, TĐ Phạm, DA Đào (No Title), 2006 | 93 | 2006 |
Đại Nam nhất thống chí, tập 2 Q sử quán triều Nguyễn Huế: Nhà xuất bản Thuận Hóa, 2006 | 55 | 2006 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục, tập II Q sử quán triều Nguyễn | 42* | 1998 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục. T. 2 Q sử quán triều Nguyễn Giáo Dục, 1998 | 38 | 1998 |
Đại Nam thực lục chính biên Q sử quán triều Nguyễn Nhà xuất bản Khoa học xã hội. Hà Nội, 1963 | 30 | 1963 |
Minh-Mệnh chính-yếu Q sử quán triều Nguyễn, DĐ Hoàng, NX Hà, QK Vũ, KV Võ, PT Lê, ... (No Title), 2009 | 23 | 2009 |
Đại Nam thực lục chính biên, tập 2 Q sử quán triều Nguyễn Nxb Sử học, Hà Nội, 1978 | 15* | 1978 |
Đại Nam liệt truyện Q sử quán triều Nguyễn Nhà xuá̂t bản Thuận Hóa, 1993 | 13 | 1993 |
Đại Nam thực lục chính biên đệ lục kỷ phụ biên Q sử quán triều Nguyễn Ttr. Hồ Chí Minh: Nxb Văn hóa-Văn nghệ, 2012 | 9 | 2012 |
Đại Nam nhất thống chí, tập 1, Nxb Q sử quán triều Nguyễn Thuận Hóa, Huế, 2006 | 9 | 2006 |
Đại Nam nhất thống chí, bản dịch Q sử quán triều Nguyễn Viện Sử học, tập 5, 2006 | 8 | 2006 |
Minh Mệnh chính yếu, tập 1 Q sử quán triều Nguyễn Bộ Văn hoá Giáo dục và Thanh niên xuất bản, 1974 | 8 | 1974 |
Đại Nam thực lục tiền biên Q sử quán triều Nguyễn Nxb Sử học, 1962-1978, 1962 | 8 | 1962 |
Ðại Nam thực lục, t. 5, Nxb Q sử quán triều Nguyễn Giáo dục, Hà Nội, 2004 | 7 | 2004 |
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ Q sử quán triều Nguyễn Viện Sử học dịch). Huế: Nxb Thuận Hóa, 2004 | 7 | 2004 |
Quốc triều chính biên toát yếu XD Cao Nhà xuất bản Thuận Hóa, 1998 | 7 | 1998 |
Đại Nam nhất thống chí, Nxb Q sử quán triều Nguyễn Khoa học xã hội, Hà Nội, Tập 1, 1969 | 7 | 1969 |
Viện Sử học (2007) Q sử quán triều Nguyễn Đại Nam nhất thống chí 5, 0 | 7 | |
Đại Nam liệt truyện: Tập 1-2 Q sử quán triều Nguyễn Nxb. Thuận Hóa, 2013 | 6 | 2013 |